Sự khác biệt thực sự giữa T-SQL và KQL
Hiểu sự khác biệt giữa T-SQL và KQL một cách rõ ràng và nhanh nhất có thể.
🧠 Tóm tắt một câu
T-SQL là ngôn ngữ để truy vấn "cơ sở dữ liệu" KQL là ngôn ngữ để truy vấn "sự kiện / log / dữ liệu chuỗi thời gian khổng lồ"
Chúng phục vụ các mục đích hoàn toàn khác nhau!
🔥 Sự khác biệt về mục đích (Quan trọng nhất)
| Mục | T-SQL | KQL |
|---|---|---|
| Mục đích | Truy vấn và phân tích cơ sở dữ liệu có cấu trúc | Log / sự kiện / telemetry khổng lồ |
| Trường hợp sử dụng | SQL Server, Synapse, Fabric Warehouse | Log Analytics, Application Insights, Fabric Real-Time Hub, Eventhouse |
| Mục tiêu thiết kế | OLTP / OLAP | Tìm kiếm tốc độ cao, lọc, thống kê, khám phá dữ liệu lớn |
🧱 Bạn có thể "Sửa đổi dữ liệu" không?
| T-SQL | KQL | |
|---|---|---|
| INSERT / UPDATE / DELETE | ✔ Hỗ trợ | ❌ Hoàn toàn không hỗ trợ |
| CREATE / ALTER TABLE | ✔ Hỗ trợ | ❌ Không hỗ trợ |
| Cú pháp truy vấn | ✔ | ✔ (nhưng cú pháp khác) |
👉 KQL chỉ đọc Bạn chỉ có thể truy vấn, không thể sửa đổi.
⚡ Sự khác biệt về triết lý hiệu suất
Triết lý thiết kế T-SQL:
- Nhấn mạnh tính chặt chẽ, tính nhất quán giao dịch, an toàn ghi dữ liệu
- Phù hợp với dữ liệu dạng bảng truyền thống
- Join, index, transaction là quan trọng
Triết lý thiết kế KQL:
- Tốc độ truy vấn cực cao (siêu nhanh!)
- Được thiết kế cho hàng trăm triệu đến hàng tỷ bản ghi
- Xử lý dữ liệu dựa trên pipeline
- Lọc sớm, sau đó tổng hợp
🧩 Sự khác biệt về cú pháp (Ví dụ làm rõ)
🔷 T-SQL
SELECT Author, SUM(Price * Units) AS TotalSales
FROM AuthorSales
WHERE SalesDate >= '2024-01-01'
GROUP BY Author
ORDER BY TotalSales DESC;
🔶 KQL (Phong cách hoàn toàn khác)
AuthorSales
| where SalesDate >= datetime(2024-01-01)
| summarize TotalSales = sum(Price * Units) by Author
| order by TotalSales desc
Sự khác biệt:
- KQL sử dụng ký hiệu pipe
|, giống như lệnh Linux - Không có SELECT, FROM, GROUP BY
- Giống như sự kết hợp của Spark + SQL
🛰 Sự khác biệt về tốc độ truy vấn
| T-SQL | KQL | |
|---|---|---|
| Phương pháp tối ưu hóa | Index, join, kế hoạch thực thi | Lọc sớm, quét theo cột, tính toán phân tán |
| Với 500 triệu bản ghi | Có thể mất vài giây đến vài phút | Thường là 0.5~2 giây |
KQL có lợi thế tốc độ đáng kinh ngạc với khối lượng dữ liệu lớn.
🔍 Sự khác biệt về mô hình dữ liệu
T-SQL: Schema bảng (Cột cố định)
Kiểu dữ liệu cố định:
intvarchardecimaldatetime- v.v.
KQL: Có thể truy vấn bán cấu trúc / Có cấu trúc / JSON
Các kiểu KQL phổ biến:
dynamic(có thể lưu trữ JSON, đối tượng phức tạp)reallongdatetimestring
Có thể truy vấn trực tiếp JSON lồng nhau:
data.events[0].location.city
📌 KQL giỏi về những gì
- ✅ Giám sát thời gian thực
- ✅ Phân tích log
- ✅ Chẩn đoán từ xa
- ✅ Theo dõi sự kiện
- ✅ Telemetry IoT
- ✅ Tìm kiếm log
- ✅ Bảng điều khiển (Azure Monitor / Fabric Real-Time Hub)
❌ Không phù hợp cho
Mô hình dữ liệu truyền thống, ghi dữ liệu, ETL
📌 T-SQL giỏi về những gì
- ✅ Bảo trì cơ sở dữ liệu
- ✅ Thiết kế kho dữ liệu
- ✅ Tích hợp với mô hình dữ liệu báo cáo BI
- ✅ Truy vấn dữ liệu có cấu trúc, join, merge
- ✅ DML + DDL